I. Bối cảnh và diễn biến vụ án
Vụ án tranh chấp quyền sử dụng đất giữa bà Trần Thị N và bà Trần Thị T liên quan đến thửa đất số 110, tờ bản đồ số 29, tọa lạc tại thôn T, xã B, huyện B, tỉnh Quảng Ngãi. Vụ án đã trải qua các phiên tòa sơ thẩm và phúc thẩm, với các tình tiết phức tạp liên quan đến nguồn gốc đất, quá trình sử dụng đất, và thủ tục pháp lý liên quan đến việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ).
Nguyên đơn, bà Trần Thị N, đã khởi kiện yêu cầu bà Trần Thị T trả lại diện tích đất 114,9m² và tháo dỡ các tài sản trên đất bao gồm 04 trụ bê tông và một cây mít nhỏ. Bà N khẳng định rằng thửa đất này đã được cha bà, ông Trần Tiến M, khai phá và sử dụng từ lâu, và sau đó được bà sử dụng tiếp. Bà cũng đã được cấp GCNQSDĐ cho thửa đất vào năm 2014.
Ngược lại, bị đơn, bà Trần Thị T, khẳng định rằng thửa đất này là do cha mẹ bà khai hoang từ trước năm 1963 và bà đã quản lý, sử dụng liên tục từ năm 1975. Bà T cho rằng việc cấp GCNQSDĐ cho bà N là không đúng và yêu cầu hủy bỏ giấy chứng nhận này.
II. Các điểm mấu chốt của vụ án
1. Nguồn gốc và quyền sở hữu đất
Vấn đề cốt lõi trong vụ án là xác định nguồn gốc và quyền sở hữu thực sự của thửa đất 114,9m² mà bà N yêu cầu đòi lại. Bà N cho rằng đất này có nguồn gốc từ việc ông B1 khai hoang, sau đó cha bà, ông Trần Tiến M, đã tiếp tục khai phá và sử dụng. Cuối cùng, bà N đã được cấp GCNQSDĐ cho thửa đất này vào năm 2014.
Tuy nhiên, bà T lại khẳng định rằng diện tích đất tranh chấp này vốn thuộc quyền sở hữu của cha mẹ bà từ trước năm 1963. Sau khi cha mẹ bà mất, bà đã tiếp tục quản lý và sử dụng đất từ năm 1975 đến nay. Bà T cũng cho rằng việc bà N được cấp GCNQSDĐ cho thửa đất này là không hợp pháp.
Qua quá trình điều tra, Tòa án đã xem xét các chứng cứ liên quan, bao gồm lời khai của các nhân chứng và các tài liệu lịch sử. Kết quả cho thấy rằng nguồn gốc của diện tích đất tranh chấp thực sự là từ việc khai hoang của gia đình bà Trần Thị T, và việc cấp GCNQSDĐ cho bà Trần Thị N có nhiều sai sót nghiêm trọng.
2. Quá trình cấp GCNQSDĐ và các sai sót pháp lý
Một trong những yếu tố quan trọng khác trong vụ án là quá trình cấp GCNQSDĐ cho bà Trần Thị N vào năm 2014. Bà T cho rằng bà không hề biết về việc bà N đã kê khai và được cấp GCNQSDĐ cho phần diện tích đất thuộc quyền quản lý của bà. Điều này dẫn đến việc bà T đã yêu cầu hủy bỏ GCNQSDĐ của bà N.
Kết quả điều tra của Tòa án cho thấy rằng quá trình cấp GCNQSDĐ cho bà N không tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật. Cụ thể, việc đo đạc và xác định ranh giới đất không có sự xác nhận của những người quản lý đất liền kề, trong đó có bà T. Thêm vào đó, chữ ký trong bản mô tả ranh giới đất cũng không phải là của bà T, điều này đã được xác định qua kết quả giám định chữ ký của cơ quan chức năng.
Những sai sót trong quá trình cấp GCNQSDĐ này đã khiến Tòa án phải xem xét lại tính hợp pháp của giấy chứng nhận này và cuối cùng đã dẫn đến quyết định hủy bỏ GCNQSDĐ của bà N.
III. Nhận định và đánh giá của các bên
1. Lập luận của nguyên đơn – Bà Trần Thị N
Bà Trần Thị N khẳng định rằng thửa đất 114,9m² thuộc quyền sở hữu của mình và đã được cấp GCNQSDĐ hợp pháp. Bà N cho rằng việc bà Trần Thị T chiếm đất là trái pháp luật và yêu cầu Tòa án buộc bà T phải trả lại đất cũng như tháo dỡ các tài sản đã xây dựng trên đất.
Bà N lập luận rằng diện tích đất tranh chấp là một phần của thửa đất số 110 mà cha bà đã khai phá từ nhiều năm trước và đã được chính quyền cấp GCNQSDĐ cho bà vào năm 2014. Theo bà N, việc cấp GCNQSDĐ này là hoàn toàn hợp pháp và bà đã sử dụng đất một cách liên tục và không bị tranh chấp cho đến khi bà T bắt đầu chiếm đất vào năm 2019.
Tuy nhiên, lập luận của bà N đã gặp phải nhiều phản bác từ phía bà T và các bằng chứng do Tòa án thu thập được. Việc không có sự xác nhận của người quản lý đất liền kề khi cấp GCNQSDĐ và kết quả giám định chữ ký không phải của bà T đã khiến lập luận của bà N trở nên yếu đi trước pháp luật.
2. Lập luận của bị đơn – Bà Trần Thị T
Bà Trần Thị T lập luận rằng thửa đất 114,9m² thuộc quyền quản lý và sử dụng của bà từ năm 1975 và có nguồn gốc từ việc khai hoang của cha mẹ bà từ trước năm 1963. Bà T khẳng định rằng bà không hề biết về việc bà N được cấp GCNQSDĐ cho phần đất này và cho rằng việc cấp giấy chứng nhận này là không hợp pháp.
Bà T cũng đưa ra các bằng chứng về quá trình quản lý, sử dụng đất của mình, bao gồm việc trồng cây và bảo quản tài sản trên đất. Bà cũng chỉ ra rằng trong quá trình cấp GCNQSDĐ cho bà N, không có sự xác nhận của bà hoặc các thành viên gia đình bà, điều này là trái với các quy định pháp luật hiện hành.
Lập luận của bà T được củng cố bởi các bằng chứng và kết quả điều tra của Tòa án, cho thấy rằng việc cấp GCNQSDĐ cho bà N có nhiều sai sót và không tuân thủ đúng quy trình pháp lý. Điều này đã dẫn đến quyết định hủy bỏ GCNQSDĐ của bà N và bác bỏ yêu cầu khởi kiện của bà.
3. Quan điểm của Viện Kiểm sát
Đại diện Viện Kiểm sát nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng đã tham gia phiên tòa và đưa ra quan điểm về vụ án. Viện Kiểm sát cho rằng Tòa án cấp sơ thẩm đã bác bỏ yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn và hủy GCNQSDĐ của bà Trần Thị N là có căn cứ pháp luật. Viện Kiểm sát cũng nhận định rằng nguyên đơn không đưa ra được các chứng cứ mới để chứng minh yêu cầu kháng cáo của mình, do đó đề nghị giữ nguyên bản án sơ thẩm.
Quan điểm của Viện Kiểm sát được Hội đồng xét xử phúc thẩm chấp nhận, và bản án sơ thẩm đã được giữ nguyên. Điều này cho thấy rằng các lập luận của bị đơn và các sai sót trong quá trình cấp GCNQSDĐ của bà N đã được Viện Kiểm sát đánh giá là đủ căn cứ pháp lý để bác bỏ yêu cầu khởi kiện của bà N.
IV. Nhận định và đánh giá của Tòa án
Sau khi nghiên cứu các tài liệu, chứng cứ có trong hồ sơ vụ án và căn cứ kết quả tranh tụng tại phiên tòa, Hội đồng xét xử phúc thẩm đã đưa ra các nhận định quan trọng như sau:
1. Về nguồn gốc và quyền sở hữu đất
Hội đồng xét xử phúc thẩm nhận định rằng thửa đất 114,9m² tranh chấp có nguồn gốc từ việc khai hoang của cha mẹ bà Trần Thị T từ trước năm 1963. Sau khi cha mẹ bà T mất, bà đã tiếp tục quản lý và sử dụng đất từ năm 1975 đến nay. Do đó, việc bà Trần Thị N được cấp GCNQSDĐ cho thửa đất này mà không có sự xác nhận của bà T là trái với quy định pháp luật.
2. Về quá trình cấp GCNQSDĐ cho bà Trần Thị N
Hội đồng xét xử phúc thẩm cũng nhận định rằng quá trình cấp GCNQSDĐ cho bà N vào năm 2014 có nhiều sai sót nghiêm trọng, đặc biệt là việc không có sự xác nhận của người quản lý đất liền
3. Kết luận của Tòa án
Tòa án cấp sơ thẩm đã quyết định bác toàn bộ yêu cầu khởi kiện của bà Trần Thị N và hủy GCNQSDĐ đã cấp cho bà N. Tòa án cấp phúc thẩm cũng đồng ý với nhận định này, cho rằng bà N không có chứng cứ mới để chứng minh cho yêu cầu kháng cáo của mình. Do đó, Tòa án cấp phúc thẩm đã quyết định giữ nguyên bản án sơ thẩm.
V. Nhận định và bài học từ vụ án
Vụ án này là minh chứng cho tầm quan trọng của việc tuân thủ đúng các quy định pháp luật trong quá trình cấp GCNQSDĐ. Việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất phải dựa trên các căn cứ pháp lý rõ ràng, bao gồm cả việc xác nhận ranh giới đất giữa các chủ sở hữu liền kề. Bất kỳ sự thiếu sót nào trong quá trình này có thể dẫn đến những tranh chấp pháp lý phức tạp và kéo dài.
Đối với các bên liên quan, đặc biệt là những người đang quản lý và sử dụng đất, việc bảo vệ quyền lợi của mình đòi hỏi phải nắm rõ các quy định pháp luật liên quan và có hành động kịp thời để bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Điều này bao gồm việc đăng ký quyền sử dụng đất, thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết và, khi cần, khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình.
VI. Chi tiết liên hệ:
Công ty Luật Thái Dương FDI Hà Nội
Điện thoại: 0932888386 / 0866222823
Email: luatthaiduongfdihanoi@gmail.com
Website: https://luatthaiduonghanoi.com – https://luatsudatdaivietnam.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/luatthaiduongfdihanoi
Địa chỉ: Toà Le Capitole, số 27 Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội